Có 2 kết quả:
建築 jiàn zhú ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˊ • 箭竹 jiàn zhú ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˊ
jiàn zhú ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˊ [jiàn zhù ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kiến trúc, xây dựng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bamboo (genus Fargesia)
Bình luận 0